Có 4 kết quả:

对称 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ对衬 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ對稱 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ對襯 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đối xứng, cân đối

Từ điển Trung-Anh

(1) symmetry
(2) symmetrical

Từ điển Trung-Anh

to serve as foil to one another

Từ điển phổ thông

đối xứng, cân đối

Từ điển Trung-Anh

(1) symmetry
(2) symmetrical

Từ điển Trung-Anh

to serve as foil to one another