Có 4 kết quả:
对称 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ • 对衬 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ • 對稱 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ • 對襯 duì chèn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đối xứng, cân đối
Từ điển Trung-Anh
(1) symmetry
(2) symmetrical
(2) symmetrical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to serve as foil to one another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối xứng, cân đối
Từ điển Trung-Anh
(1) symmetry
(2) symmetrical
(2) symmetrical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to serve as foil to one another
Bình luận 0